Menu
Thanh Đa Năng Gỗ Nhựa
Báo giá thanh đa năng gỗ nhựa ngoài trời (nhiều quy cách)
| Quy cách thanh đa năng | Màu sắc | Đơn giá/ md | Đơn giá/ thanh |
|---|---|---|---|
| 146 x 10 x 2900mm (giá rẻ) | Teak, Cafe | 83.000 | 240.000 |
| 70 x 11 x 2900mm (giá rẻ) | Teak, Cafe | 55.000 | 160.000 |
| 97 x 15 x 2200mm (2 lớp) | 99.000 | 217.800 | |
| 140 x 15 x 2200mm (2 lớp) | 132.000 | 290.400 | |
| 80 x 20 x 2200mm | Ghi, cafe, đỏ | 104.000 | 228.800 |
| 94 x 13 x 2200mm | Ghi, cafe, đỏ, vàng | 77.500 | 170.500 |
| 50 x 15 x 2200mm | Ghi, cafe, đỏ, vàng | 48.400 | 106.480 |
| 140 x 22 x 2200mm | Ghi, đỏ vân gỗ | 217.800 | 479.160 |
| 150 x 10 x 2400mm | Wood, cafe, dark grey | 105.000 | 252.000 |
| 65 x 15 x 2400mm | Wood, cafe, dark grey | 80.000 | 192.000 |
| 30 x 50 x 2400mm | Wood, cafe, dark grey | 105.000 | 252.000 |
| 72 x 12 x 2400mm | Wood, cafe, dark grey | 75.000 | 180.000 |
| 59 x 10 x 2400mm | Wood, cafe, dark grey | 50.000 | 120.000 |
| 60 x 23 x 2400mm | Wood, cafe, dark grey | 105.000 | 252.000 |


